Kế toán ngân hàng (Biểu ghi số 779)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 89000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.8 |
Mã hóa Cutter | L406 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Loan |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán ngân hàng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 443 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng quan về kế toán ngân hàng. Lí thuyết cơ bản về nghiệp vụ kế toán. Hướng dẫn báo cáo tài chính tại ngân hàng thương mại |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lâm Thị Hồng Hoa |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 657.8 L406 | MD.07255 | 2022-03-19 | 2022-03-05 | 2022-03-05 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 657.8 L406 | MD.07256 | 2020-09-22 | 2020-09-10 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 657.8 L406 | MD.07257 | 2017-11-03 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 657.8 L406 | MD.07258 | 2020-09-14 | 2020-08-18 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 657.8 L406 | MD.07259 | 2019-10-16 | 2019-10-03 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 2 | 657.8 L406 | MD.07260 | 2023-05-04 | 2023-04-14 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 657.8 L406 | MD.07261 | 2022-03-14 | 2022-02-28 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 657.8 L406 | MD.07262 | 2017-11-03 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 657.8 L406 | MD.07263 | 2021-03-03 | 2021-03-03 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 657.8 L406 | MD.07264 | 2017-11-03 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 2 | 657.8 L406 | MD.07265 | 2022-10-24 | 2022-10-17 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 657.8 L406 | MD.07266 | 2017-11-03 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 657.8 L406 | MD.08852 | 2017-11-03 | 89000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-03-05 | 657.8 L406 | MD.18245 | 2021-03-05 | 89000.00 | 2021-03-05 | Sách |