Giành lại không khí sạch = (Biểu ghi số 7789)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230602b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786043457780 |
Giá tiền | 219000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 363.7392 |
Mã hóa Cutter | S488 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Smedley, Tim |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giành lại không khí sạch = |
Thông tin khác | Clearing the air : Sự khởi đầu và kết thúc của ô nhiễm khí quyển |
Thông tin trách nhiệm | Tim Smedley; Nhóm dịch: Ngụy Thị Khanh, Nguyễn Mạnh Thắng, Đỗ Quỳnh Trang |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Thế Giới |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 393 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Lấy câu chuyện năm ấy làm mở đầu, Tim Smedley thông qua quyển sách kể một câu chuyện đầy đủ về những gì đã xảy ra với không khí chúng ta đang hít thở, hóa chất nào có hại, đến từ đâu và quan trọng nhất, chúng ta có thể làm gì với chúng. Tim Smedley giúp điểm mặt chỉ tên những “kẻ giết người vô hình”, với đầy ắp thông tin khoa học, số liệu được kiểm chứng về bầu khí quyển. Tác giả cũng kể những câu chuyện đầy cảm hứng về cách các thành phố như Bắc Kinh đã giảm đáng kể ô nhiễm không khí từ khi chính quyền và người dân quyết tâm hành động. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngụy Thị Khanh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mạnh Thắng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Quỳnh Trang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-06-02 | 363.7392 S488 | TK.03410 | 2023-06-02 | 219000.00 | 2023-06-02 | Sách |