Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương : (Biểu ghi số 777)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 149000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 724 |
Mã hóa Cutter | H407 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Thái Hoàng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương : |
Thông tin khác | Từ thời đại phục hưng đến trào lưu hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Đình Thi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 252 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Xây dựng. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu sự phát triển của các nền kiến trúc thời đại Phục hưng Italia, lí thuyết kiến trúc chủ nghĩa cổ điển Pháp, kiến trúc phương Tây thời kì cận đại, kiến trúc cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX và lí thuyết kiến trúc giai đoạn hiện đại 1920-1965 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Thi |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 724 H407 | MD.08811 | 2019-09-12 | 2019-09-09 | 149000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 724 H407 | MD.08812 | 2017-11-03 | 149000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 724 H407 | MD.08813 | 2017-11-03 | 149000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 724 H407 | MD.08814 | 2017-11-03 | 149000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 724 H407 | MD.08815 | 2017-11-03 | 149000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 724 H407 | MD.08816 | 2017-11-03 | 149000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 724 H407 | MD.08817 | 2017-11-03 | 149000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 724 H407 | MD.08818 | 2017-11-03 | 149000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 724 H407 | MD.08819 | 2017-11-03 | 149000.00 | 2017-11-03 | Sách |