000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
230531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
915.97 |
Mã hóa Cutter |
Th108 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Lê Bá Thảo |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Viet Nam the country and its geographical regions |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Bá Thảo |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Thế giới |
Năm xuất bản |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
615 p. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
ill. |
Kích thước (L) |
21cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Given this context, Thế Giới would like to offer readers Vietnam-the country and its geographhical regions compiled by professor Lê Bá Thảo, a specialist in geopraphy. it is hoped that through the book, readers will get deeper knowledge of the Vietnamese land and people |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |