Kiến trúc cảnh quan (Biểu ghi số 776)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 80000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 712 |
Mã hóa Cutter | Ng105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hàn Tất Ngạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kiến trúc cảnh quan |
Thông tin trách nhiệm | Hàn Tất Ngạn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 223 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, ảnh đen trắng |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái niệm cơ bản về cảnh quan, đối tượng, nhiệm vụ của kiến trúc cảnh quan; Quy hoạch và thiết kế cảnh quan; Các phương pháp, trình tự, nội dung, nhiệm vụ thiết kế đồ án kiến trúc cảnh quan, ngoại thất, công viên.. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 2 | 712 Ng105 | MD.08656 | 2021-04-28 | 2021-04-15 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 2 | 712 Ng105 | MD.08657 | 2021-06-07 | 2021-04-28 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 4 | 712 Ng105 | MD.08658 | 2024-11-28 | 2024-11-08 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 712 Ng105 | MD.08659 | 2023-05-04 | 2023-04-20 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 3 | 712 Ng105 | MD.08671 | 2023-06-21 | 2023-06-16 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 2 | 712 Ng105 | MD.08672 | 2023-05-31 | 2023-05-11 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 3 | 712 Ng105 | MD.08673 | 2023-05-18 | 2023-05-11 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 3 | 712 Ng105 | MD.08674 | 2023-06-21 | 2023-05-15 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 2 | 712 Ng105 | MD.08675 | 2023-05-25 | 2023-05-11 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 712 Ng105 | MD.08676 | 2017-11-03 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 2 | 712 Ng105 | MD.08677 | 2021-06-07 | 2021-06-07 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 3 | 712 Ng105 | MD.08678 | 2023-04-18 | 2023-04-11 | 80000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-01-09 | 4 | 712 Ng105 | MD.08670 | 2023-04-17 | 2023-04-04 | 80000.00 | 2020-01-09 | Sách |