000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
230531b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
678.63 |
Mã hóa Cutter |
Tr300 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Hữu Trí |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Khoa học kỹ thuật công nghệ cao su thiên nhiên |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hữu Trí |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Bản in lần thứ 3 có sữa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản |
Trẻ |
Năm xuất bản |
2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
491 tr. |
Kích thước (L) |
24cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Tập sách "Khoa học kỹ thuật Công nghệ cao su thiên nhiên" được biên soạn hết sức công phu và nghiêm túc dựa trên nghiên cứu, tham khảo và quá trình kinh nghiệm sản xuất. Sách gồm 18 chương, cuốn sách nêu khái quát về lịch sử phát hiện và phát triển cây cao su, các họ cây cao su, những kinh nghiệm trồng và chǎm sóc cây cao su v.v... .Sách cũng mang đến cho người đọc phổ thông những kiến thức hữu ích về sản phẩm mà mình đang sử dụng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |