Quản lý dự án (Biểu ghi số 7730)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230526b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 0071450874 |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.404 |
Mã hóa Cutter | G323 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | R.Heerkens, Gary |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản lý dự án |
Thông tin khác | = Project management |
Thông tin trách nhiệm | Gary R.Heerkens; Trần Lê Dung (Dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | c2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 65 tr. |
Kích thước (L) | 23cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách chỉ ra cách làm thế nào để xây dựng một đội dự án làm việc hiệu quả, thực hiện phân tích tài chính, khên thưởng, ghi nhận sự đóng góp các thành viên |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Lê Dung |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 658.404 G323 | MD.06863 | 2023-05-26 | 25000.00 | 2023-05-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 658.404 G323 | MD.06864 | 2023-05-26 | 25000.00 | 2023-05-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 658.404 G323 | MD.06865 | 2023-05-26 | 25000.00 | 2023-05-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 658.404 G323 | MD.06866 | 2023-05-26 | 25000.00 | 2023-05-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 658.404 G323 | MD.06867 | 2023-05-26 | 25000.00 | 2023-05-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 658.404 G323 | MD.06868 | 2023-05-26 | 25000.00 | 2023-05-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 658.404 G323 | MD.06869 | 2023-05-26 | 25000.00 | 2023-05-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-05-26 | 658.404 G323 | MD.06861 | 2023-05-26 | 25000.00 | 2023-05-26 | Sách |