Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới : (Biểu ghi số 772)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 724 |
Mã hóa Cutter | H407/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Thái Hoàng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới : |
Thông tin khác | Thế kỷ XIX - Thế kỷ XX |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu lịch sử phát triển của các nền kiến trúc từ thế kỷ 19 đến thế kỷ 20 như kiến trúc phương Tây thế kỉ 19, kiến trúc thế giới đầu thế kỉ 20, cao trào kiến trúc hiện đại giữa hai cuộc đại chiến... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Kiến trúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Đỉnh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 724 H407/T.2 | MD.08580 | 2018-06-06 | 140000.00 | 2018-06-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 724 H407/T.2 | MD.08581 | 2020-09-18 | 140000.00 | 2018-06-06 | Sách | 1 | 2020-09-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 724 H407/T.2 | MD.08582 | 2018-06-06 | 140000.00 | 2018-06-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 724 H407/T.2 | MD.08583 | 2018-06-06 | 140000.00 | 2018-06-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 724 H407/T.2 | MD.08584 | 2018-06-06 | 140000.00 | 2018-06-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 724 H407/T.2 | MD.08585 | 2018-06-06 | 140000.00 | 2018-06-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 724 H407/T.2 | MD.08586 | 2019-12-12 | 140000.00 | 2018-06-06 | Sách | 1 | 2019-11-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 724 H407/T.2 | MD.08587 | 2018-06-06 | 140000.00 | 2018-06-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-06 | 724 H407/T.2 | MD.08588 | 2018-06-06 | 140000.00 | 2018-06-06 | Sách |