000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
230505b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN |
Số ISSN |
0866-7675 |
041 0# - Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ chính văn |
eng |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
378 |
Mã hóa Cutter |
D431T |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Dong Thap university journal of science: |
Thông tin khác |
Social sciences and Humanities issue |
Phần/Tập |
Volume 12 - Number 3 |
Thông tin trách nhiệm |
Dong Thap University |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
Dong Thap |
Nhà xuất bản |
Dong Thap University |
Năm xuất bản |
2023 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Kích thước (L) |
27cm |
362 ## - Thời gian xuất bản |
Năm xb |
2023 |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Content: Constructing models for training, career practice for students in early training between training institutions and kindling schools, Literature review on local education for high school students,... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức |
Từ khóa - Ngành đào tạo |
Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Báo tạp chí |