Phan Đình Phùng : (Biểu ghi số 770)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049359811 |
Giá tiền | 85000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 959.703 |
Mã hóa Cutter | Nh124 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Trinh Nhất |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phan Đình Phùng : |
Thông tin khác | Một nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến (1886-1895) ở Nghệ Tĩnh |
Thông tin trách nhiệm | Đào Trinh Nhất |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản trên bản in năm 1957 bổ sung nhiều tài liệu trước kia chưa tìm thấy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Dân trí |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 319 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
490 04 - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Góc nhìn sử Việt |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách giới thiệu đến độc giả công đức và tài năng, cống hiến thiêng liêng và cao cả của cụ Phan Đình Phùng. rong sự nghiệp mười năm “Cần vương chống Pháp”, Phan Đình Phùng luôn nêu cao tinh thần bất khuất, một lòng một dạ cứu nước, Cụ đã chiếm được lòng tin yêu của nghĩa quân và lòng kính mến của nhân dân. Từng trang sách sẽ đưa độc giả cùng sống lại trang sử hào hùng của dân tộc với những chiến công và đóng góp đầy ngợi ca của cụ Phan Đình Phùng. Ngài là đấng cứu sinh được sử sách ghi danh và con cháu muôn đời trân trọng, biết ơn và tôn vinh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Cost, replacement price |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 959.703 Nh124 | TK.00004 | 2017-11-03 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-22 | 959.703 Nh124 | TK.00684 | 2019-10-22 | 2019-10-22 | Sách | 85000.00 |