Giáo trình cấu tạo kiến trúc (Biểu ghi số 769)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 721 |
Mã hóa Cutter | Gi108 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình cấu tạo kiến trúc |
Thông tin trách nhiệm | Trường Cao đẳng Xây dựng Số 1 |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những chi tiết cấu tạo kiến trúc của một công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp theo trình tự từ nền, móng, tường, cột, cửa sổ, sàn bêtông, mái nhà,... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Gi108 | MD.08571 | 2017-11-03 | 104000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Gi108 | MD.08572 | 2017-11-03 | 104000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Gi108 | MD.08573 | 2017-11-03 | 104000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Gi108 | MD.08574 | 2020-11-09 | 104000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Gi108 | MD.08575 | 2021-01-05 | 104000.00 | 2017-11-03 | Sách | 2 | 1 | 2020-12-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Gi108 | MD.08576 | 2017-11-03 | 104000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Gi108 | MD.08577 | 2021-01-23 | 104000.00 | 2017-11-03 | Sách | 1 | 1 | 2021-01-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Gi108 | MD.08578 | 2017-11-03 | 104000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Gi108 | MD.08579 | 2017-11-03 | 104000.00 | 2017-11-03 | Sách |