Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp (Biểu ghi số 768)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 721 |
Mã hóa Cutter | Th103 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Minh Thái |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Thái |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2011 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kiến trúc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 4 | 1 | 721 Th103 | MD.08517 | 2024-05-08 | 2024-04-24 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Th103 | MD.08518 | 2017-11-03 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Th103 | MD.08519 | 2017-11-03 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 721 Th103 | MD.08520 | 2022-08-31 | 2022-08-18 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Th103 | MD.08521 | 2017-11-03 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 721 Th103 | MD.08522 | 2024-05-08 | 2024-04-24 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Th103 | MD.08523 | 2017-11-03 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 1 | 721 Th103 | MD.08524 | 2024-04-24 | 2024-04-17 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Th103 | MD.08525 | 2017-11-03 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Th103 | MD.08526 | 2017-11-03 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 2 | 1 | 721 Th103 | MD.08527 | 2024-05-08 | 2024-04-10 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Th103 | MD.08528 | 2017-11-03 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-03 | 721 Th103 | MD.08529 | 2017-11-03 | 61000.00 | 2017-11-03 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-11-28 | 3 | 1 | 721 Th103 | MD.11370 | 2024-05-02 | 2024-04-17 | 61000.00 | 2019-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-04-10 | 1 | 1 | 721 Th103 | MD.11369 | 2024-05-06 | 2024-04-10 | 72000.00 | 2024-04-10 | Sách |