000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
210000 |
Số ISBN |
9786040226181 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
604.2 |
Mã hóa Cutter |
Qu250/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Hữu Quế |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
Phần/Tập |
Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Hữu Quế (chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản |
2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
243 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
27cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung tài liệu gồm: Dung sai và nhám bề mặt, bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, sơ đồ, bản vẽ xây dựng, tự động hóa thành lập bản vẽ. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đặng Văn Cứ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Văn Tuấn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |