Vẽ Kỹ thuật cơ khí (Biểu ghi số 7622)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040226495 |
Giá tiền | 210000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 604.2 |
Mã hóa Cutter | Qu250/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Hưu Quế |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vẽ Kỹ thuật cơ khí |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hữu Quế (chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 227 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình ảnh |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung nói về dụng cụ vẽ và cách sử dụng, vẽ kỹ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử, tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật, vẽ hình học, biểu diễn vật thể, biểu diễn đối tượng trong CADD, hình chiếu trục đo và hình chiếu phối cảnh, xây dựng hình biểu diễn nỗi và tạo hình ảnh thực, biểu diễn ren và chi tiết ghép. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Văn Cứ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Tuấn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-06 | 604.2 Qu250/T.1 | MD.21638 | 2023-04-06 | 210000.00 | 2023-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-06 | 604.2 Qu250/T.1 | MD.21639 | 2023-04-06 | 210000.00 | 2023-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-06 | 604.2 Qu250/T.1 | MD.21640 | 2023-04-06 | 210000.00 | 2023-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-06 | 604.2 Qu250/T.1 | MD.21641 | 2023-04-06 | 210000.00 | 2023-04-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-06 | 604.2 Qu250/T.1 | MD.21642 | 2023-04-06 | 210000.00 | 2023-04-06 | Sách |