Giáo trình vật liệu xây dựng (Biểu ghi số 761)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048208493 |
Giá tiền | 94000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 691 |
Mã hóa Cutter | V312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thế Vinh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình vật liệu xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Phan Thế Vinh (Chủ biên), Trần Hữu Bằng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Hữu Bằng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691 V312 | MD.08167 | 2018-10-04 | 94000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691 V312 | MD.08168 | 2017-11-09 | 94000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691 V312 | MD.08169 | 2017-11-09 | 94000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691 V312 | MD.08170 | 2017-11-09 | 94000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691 V312 | MD.08171 | 2017-11-09 | 94000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691 V312 | MD.08172 | 2023-09-20 | 94000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2023-08-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691 V312 | MD.08173 | 2017-11-09 | 94000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691 V312 | MD.08174 | 2017-11-09 | 94000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691 V312 | MD.08175 | 2017-11-09 | 94000.00 | 2017-11-09 | Sách |