Bài tập vật liệu xây dựng (Biểu ghi số 760)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 27000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 691.076 |
Mã hóa Cutter | L550 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phùng Văn Lự |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập vật liệu xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Văn Lự (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 15 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo Dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 203 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những vấn đề cơ bản của vật liệu xây dựng, những loại vật liệu gốm, chất kết dính vô cơ, bê tông xi măng, gỗ cùng các bài tập và bài giải. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Anh Đức |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hữu Hanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Hồng Tùng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691.076 L550 | MD.08296 | 2017-11-09 | 27000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691.076 L550 | MD.08297 | 2020-08-31 | 27000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2020-08-17 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691.076 L550 | MD.08298 | 2017-11-09 | 27000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691.076 L550 | MD.08299 | 2017-11-09 | 27000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691.076 L550 | MD.08300 | 2017-11-09 | 27000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691.076 L550 | MD.08211 | 2017-11-09 | 27000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691.076 L550 | MD.08212 | 2017-11-09 | 27000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691.076 L550 | MD.08213 | 2017-11-09 | 27000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 691.076 L550 | MD.08214 | 2017-11-09 | 27000.00 | 2017-11-09 | Sách |