000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
230405b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
112000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
610 |
Mã hóa Cutter |
Tr300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phạm Ngọc Trí |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Từ điển y học Anh - Việt= |
Thông tin khác |
English - VietNam medical dictionary |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Ngọc Trí (Chủ biên); Anh Dũng, Thụy Thảo... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Ấn bản mới có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Y học |
Năm xuất bản |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
1157 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
minh họa |
Kích thước (L) |
21 cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung tài liệu cung cấp kiến thức cho bạn đọc học tập, nghiên cứu về các vấn đề liên quan đến y học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Anh Dũng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Thụy Thảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |