Kỹ thuật thi công : (Biểu ghi số 759)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 88000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 690.075 |
Mã hóa Cutter | V124 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đình Đức |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật thi công : |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin khác | Công tác đất, thi công học và cừ, thi công bê tông toàn khối, thi công tầng hầm nhà cao tầng |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Đức (chủ biên); Lê Kiều |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 253tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Kỹ thuật cơ bản về công tác đất, công tác thi công cọc và cừ. Thi công bê tông cốt thép toàn khối. Phương pháp thi công tầng hầm nhà cao tầng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Kiều |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08421 | 2017-11-09 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08422 | 2017-11-09 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08423 | 2024-01-06 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | 4 | 2024-01-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08424 | 2019-12-13 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | 3 | 2019-12-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08425 | 2017-11-09 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08426 | 2020-08-13 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | 2 | 2020-08-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08427 | 2019-12-13 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | 3 | 2019-12-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08428 | 2024-01-06 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2024-01-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08429 | 2017-11-09 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 690.075 V124 | MD.08430 | 2020-08-19 | 88000.00 | 2017-11-09 | Sách | 1 | 2020-08-13 |