Xói cục bộ trụ cầu (Biểu ghi số 758)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01402aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090916s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 85000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.32 |
Mã hóa Cutter | Ng305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đình Nghiên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xói cục bộ trụ cầu |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Nghiên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày lý thuyết dòng thế; vai trò của nhớt; nhận thức cơ bản về xói cục bộ; xói cục bộ ơ trụ phức tạp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.08060 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.07969 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.07970 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.08126 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.08127 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.08128 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.08129 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.08130 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.07459 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-09 | 624.32 Ng305 | MD.08059 | 2017-11-09 | 85000.00 | 2017-11-09 | Sách |