Nhãn khoa: (Biểu ghi số 7553)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 65000 |
Số ISBN | 9786040060310 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.7 |
Mã hóa Cutter | Ph506 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Phúc |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nhãn khoa: |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Phúc (chủ biên) ; Phạm Thị Khánh Vân, Nguyễn Ngọc Trung... (biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 191 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Kiến thức cơ bản, hệ thống, nội dung chính xác, khoa học, cập nhật các tiến bộ khoa học, kỹ thuật hiện đại và thực tiễn Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Khánh Vân |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Trung |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21239 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21240 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21241 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21242 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21243 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21244 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21245 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21246 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21247 | 2023-05-11 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | 1 | 2023-04-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21248 | 2024-04-27 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | 1 | 2024-04-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21249 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21250 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21251 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21252 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21253 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21254 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21255 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21256 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21257 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 617.7 Ph506 | MD.21258 | 2023-04-03 | 65000.00 | 2023-04-03 | Sách |