Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp (Biểu ghi số 7550)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230403b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048257194 |
Giá tiền | 135000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 628.162 |
Mã hóa Cutter | L103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Xuân Lai |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Xuân Lai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 343 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách tập trung vào các vấn đề: Cấu trúc mạng lưới, lựa chọn các loại ống để xây dựng đường ống dẫn và mạng, chuẩn bị số liệu để tính toán mạng lưới. Dùng máy biến tần để điều chỉnh hiu lượng và áp lực bơm. Tính toán các thiết bị và công trình trên mạng, van xả cặn, van thu xả khí, hố van, gối đỡ tê, cút, dung tích đài và bê chứa. Đặt ống dưới nước bằng phương pháp đánh chìm tự do. Tính toán chọn thiết bị chống nước va cho trạm bơm, đường ống dẫn áp lực, và tính toán nước va cho hệ thống ống tự chảy. Tính toán các công trình xử lý chủ yếu dựa trên nội dung của cuốn tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý Tài nguyên Môi trường |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 628.162 L103 | MD.21189 | 2023-04-03 | 135000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 628.162 L103 | MD.21190 | 2023-04-03 | 135000.00 | 2023-04-03 | Sách |