Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng (Biểu ghi số 7549)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230403b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048255480 |
Giá tiền | 78000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 629.1 |
Mã hóa Cutter | L105 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Lan...[et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 124 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm các bài thực hành liên quan tới các bản vẽ công trình, được dùng làm tài liệu học tập cho sinh viên các ngành xây dựng ở các hệ đào tạo như Đại học, Cao đẳng và Trung cấp. Đồng thời cũng làm tài liệu tham khảo cho các kỹ sư mới vào nghề, giúp họ sử dụng thành thạo phần mềm thiết kế AutoCAD và có được kỹ năng tốt trong việc đọc hiểu, thể hiện bản vẽ, bóc tách khối lượng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Lan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Công Vũ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hứa Thành Thân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 629.1 L105 | MD.21179 | 2023-04-03 | 78000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 629.1 L105 | MD.21180 | 2023-04-03 | 78000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 629.1 L105 | MD.21181 | 2023-04-03 | 78000.00 | 2023-04-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-04-03 | 629.1 L105 | MD.21182 | 2023-04-03 | 78000.00 | 2023-04-03 | Sách |