Phương pháp nghiên cứu khoa học y học thống kê ứng dụng và phân tích số liệu (Biểu ghi số 7513)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230329b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.721 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Văn Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phương pháp nghiên cứu khoa học y học thống kê ứng dụng và phân tích số liệu |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Văn Minh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 154 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm 5 chương: Chương 1: Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về nghiên cứu khoa học như khái niệm khoa học và nghiên cứu khoa học, một số thiết kế nghiên cứu khoa học y học phổ biến; Chương 2: Cung cập thêm một số khái niệm cơ bản về thống kê y học, lựa chọn test thống kế theo các mục tiêu phân tích; Chương 3, chương 4 và chương 5 là các chương chủ đạo của cuốn sách, giới thiệu về cách sử dụng phần mềm thống kê STADA và hướng dẫn phương pháp thực hành xử lý và phân tích số liệu với phần mềm này. Phần phụ lục của quyển sách bao gồm danh sách các lệnh cơ bản trong STADA, các dấu điều kiện trong STATA, lời giải đáp các bài tập có trong các chương và các sơ đồ quan trọng được trình bày trong cuốn sách. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.721 M312 | MD.21509 | 2023-03-29 | 95000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.721 M312 | MD.21510 | 2023-03-29 | 95000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.721 M312 | MD.21511 | 2023-03-29 | 95000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.721 M312 | MD.21512 | 2023-09-21 | 95000.00 | 2023-03-29 | Sách | 1 | 2023-09-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 610.721 M312 | MD.21513 | 2023-03-29 | 95000.00 | 2023-03-29 | Sách |