Quản trị chất lượng = (Biểu ghi số 751)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01366aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 060524s2005 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.562 |
Mã hóa Cutter | Đ312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Kim Định |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị chất lượng = |
Thông tin khác | Quality management |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Kim Định |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 460 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Một số nguyên tắc cơ bản đối với hệ thống quản lí chất lượng. Khái niệm và thuật ngữ liên quan đến quản lí chất lượng, đánh giá chất lượng. Quản lí chất lượng đồng bộ và nội dung của tiêu chuẩn quốc tế về quản lí chất lượng IOS 9000 và ISO 9001 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 3 | 658.562 Đ312 | MD.06996 | 2024-08-28 | 2024-08-15 | 105000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.562 Đ312 | MD.06997 | 2017-11-07 | 105000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.562 Đ312 | MD.06998 | 2022-02-12 | 2021-06-23 | 105000.00 | 2017-11-07 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.562 Đ312 | MD.06999 | 2017-11-07 | 105000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.562 Đ312 | MD.07000 | 2017-11-07 | 105000.00 | 2017-11-07 | Sách |