Hoá học hữu cơ 3 (Biểu ghi số 75)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01075aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160927s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040079794 |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 547.00711 |
Mã hóa Cutter | R106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Đình Rãng |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá học hữu cơ 3 |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Rãng (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 391tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu tính chất lí hoá và phương pháp điều chế một số chất hữu cơ như hợp chất chứa nitơ, hợp chất dị vòng, hyđroxicacbonyl, gluxit, amino axit, protin, hợp chất cao phân tử |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thanh Phong |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mạnh Hà |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Đình Bạch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Anh Đào |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547.00711 R106 | MD.00207 | 2017-10-04 | 95000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547.00711 R106 | MD.00208 | 2017-10-04 | 95000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547.00711 R106 | MD.00209 | 2017-10-04 | 95000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547.00711 R106 | MD.10288 | 2018-02-23 | 95000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547.00711 R106 | MD.10289 | 2018-02-23 | 95000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547.00711 R106 | MD.10290 | 2018-02-23 | 95000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547.00711 R106 | MD.10291 | 2018-02-23 | 95000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 547.00711 R106 | MD.10292 | 2018-02-23 | 95000.00 | 2018-02-23 | Sách |