Sổ tay luyện dịch tài liệu y khoa (Biểu ghi số 7497)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230328b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047711840 |
Giá tiền | 295000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.14 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tuyết Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sổ tay luyện dịch tài liệu y khoa |
Thông tin trách nhiệm | Tuyết Minh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thế giới |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 469 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu kiến thức cơ bản về các thuật ngữ, cụm từ, mẫu câu và đoạn văn có liên quan đến chủ đề y học như: từ và mẫu câu về bệnh tật; từ và câu về cấu tạo, chức năng và các chứng rối loạn của cơ thể con người; trau dồi kỹ năng đọc hiểu - nghe - nói tiếng Anh y khoa; từ vựng tiếng Anh y khoa |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 610.14 M312 | MD.21297 | 2023-03-28 | 295000.00 | 2023-03-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 610.14 M312 | MD.21298 | 2023-03-28 | 295000.00 | 2023-03-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 610.14 M312 | MD.21299 | 2024-05-04 | 295000.00 | 2023-03-28 | Sách | 1 | 2024-04-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 610.14 M312 | MD.21300 | 2023-03-28 | 295000.00 | 2023-03-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 610.14 M312 | MD.21301 | 2023-09-30 | 295000.00 | 2023-03-28 | Sách | 1 | 2023-09-18 |