Quản trị nhân sự = (Biểu ghi số 748)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01114aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090610s2008 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 85000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.3 |
Mã hóa Cutter | Th121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Thân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị nhân sự = |
Thông tin khác | Human resource management : Dành cho các doanh nghiệp và các tổ chức tại Việt Nam... |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Thân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 502tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày tổng quát về quản trị tài nguyên nhân sự. Hoạch định, tuyển mộ và tuyển chọn nhân viên. Phát triển, lương thưởng và giao tế nhân sự |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.3 Th121 | MD.05141 | 2019-04-12 | 2019-04-10 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 2 | 658.3 Th121 | MD.05142 | 2019-04-11 | 2019-04-03 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.3 Th121 | MD.05143 | 2017-11-07 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 2 | 658.3 Th121 | MD.05144 | 2023-08-23 | 2023-08-09 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 3 | 658.3 Th121 | MD.05145 | 2020-03-20 | 2020-03-06 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 3 | 658.3 Th121 | MD.05146 | 2019-04-11 | 2019-04-09 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.3 Th121 | MD.05147 | 2019-01-14 | 2018-12-20 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.3 Th121 | MD.05148 | 2019-04-11 | 2019-03-29 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.3 Th121 | MD.05149 | 2019-03-01 | 2019-02-20 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.3 Th121 | MD.05150 | 2020-07-29 | 2020-07-13 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.3 Th121 | MD.05151 | 2017-11-07 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.3 Th121 | MD.05152 | 2017-11-07 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 3 | 658.3 Th121 | MD.05153 | 2019-04-11 | 2019-04-03 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.3 Th121 | MD.05154 | 2020-03-27 | 2020-03-17 | 90000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-07-26 | 658.3 Th121 | MD.22609 | 2024-07-26 | 90000.00 | 2024-07-26 | Sách |