000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
230324b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786048266325 |
Giá tiền |
168000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
730 |
Mã hóa Cutter |
Qu106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đặng Đức Quang |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Cơ sở tạo hình |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Đức Quang (Chủ biên); Đặng Lan Anh Tú |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2022 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
248 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
minh họa |
Kích thước (L) |
27 cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Cơ sở tạo hình là môn học nhằm trang bị những kiến thức, khả năng tư duy thẩm mỹ và thực hành những bài tập về tạo hình cũng như nền tảng ban đầu cho chuyên ngành sâu như mỹ thuật cho sinh viên học các ngành học có tạo ra hình thức của sản phẩm như Mỹ thuật công nghiệp, Kiến trúc, Múa, v.v… |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kiến trúc |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức |
Từ khóa - Thể loại |
Tạo hình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đặng Lan Anh Tú |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |