Địa chất công trình (Biểu ghi số 7462)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230324b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048215699 |
Giá tiền | 116000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.151 |
Mã hóa Cutter | Đ552 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hồng Đức |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Địa chất công trình |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 234 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Địa chất công trình là khoa học ứng dụng các tri thức địa chất để giải quyết các vấn đề khác nhau nhằm phục vụ cho các công tác xây dựng, từ quy hoạch, thiết kế đến thi công, khai thác và bảo vệ các công trình xây dựng. Địa chất công trình nghiên cứu tất cả các điều kiện địa chất liên quan, ảnh hưởng đến công trình xây dựng, nói riêng và công tác xây dựng, nói chung. Các điều kiện này được gọi là điều kiện địa chất công trình. Các điều kiện địa chất công trình chính, quan trọng bao gồm: địa tầng, cấu trúc địa chất, địa mạo, địa chất thủy văn, các hiện tượng và quá trình địa động lực. Các điều kiện địa chất công trình sẽ được lần lượt trình bày trong quyển sách này. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Địa chất công trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Viết Minh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-24 | 624.151 Đ552 | MD.21343 | 2023-03-24 | 116000.00 | 2023-03-24 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-24 | 624.151 Đ552 | MD.21344 | 2023-03-24 | 116000.00 | 2023-03-24 | Sách |