Quản trị chiêu thị (Biểu ghi số 745)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00990aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090910s2009 ||||||viesd |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.45 |
Mã hóa Cutter | Tr106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Ngọc Trang |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị chiêu thị |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Ngọc Trang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - Xã hội |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 307tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06590 | 2017-12-11 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06972 | 2022-03-03 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | 1 | 2022-02-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06973 | 2017-11-07 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06974 | 2019-10-01 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | 1 | 2019-09-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06975 | 2017-11-07 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06976 | 2018-03-27 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | 1 | 2018-03-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06977 | 2017-11-07 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06978 | 2017-11-07 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06979 | 2017-11-07 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.45 Tr106 | MD.06980 | 2022-03-01 | 50000.00 | 2017-11-07 | Sách | 1 | 2022-02-18 |