Khai phá dữ liệu = (Biểu ghi số 7436)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 230206b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048024734 |
Giá tiền | 85000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.7 |
Mã hóa Cutter | Ph513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Phùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Khai phá dữ liệu = |
Thông tin khác | Data mining |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Phùng, Quách Xuân Trưởng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 1 có chỉnh sửa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thông tin và truyền thông |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 316 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các khái niệm cơ bản về khai phá dữ liệu, một số phương pháp khai phá mẫu dữ liệu hấp dẫn ẩn chứa trong những tập dữ liệu lớn. Giới thiệu một số thuật toán điển hình trong khai phá dữ liệu |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21068 | 2023-02-06 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21069 | 2023-02-06 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21070 | 2023-02-06 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21071 | 2023-02-06 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21072 | 2023-02-06 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21073 | 2023-02-06 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21074 | 2023-02-06 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21075 | 2023-02-06 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21076 | 2023-12-07 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách | 1 | 1 | 2023-04-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-06 | 005.7 Ph513 | MD.21077 | 2023-02-06 | 85000.00 | 2023-02-06 | Sách |