Tài chính doanh nghiệp căn bản : (Biểu ghi số 743)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00990aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090910s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 168000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.15 |
Mã hóa Cutter | K309 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Minh Kiều |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài chính doanh nghiệp căn bản : |
Thông tin khác | Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Kiều |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động - Xã hội |
Năm xuất bản | 2011 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 K309 | MD.05021 | 2017-11-07 | 168000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 K309 | MD.05022 | 2025-04-23 | 168000.00 | 2017-11-07 | Sách | 5 | 2 | 2025-03-17 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 K309 | MD.05023 | 2025-04-28 | 168000.00 | 2017-11-07 | Sách | 3 | 2025-04-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 K309 | MD.05024 | 2024-11-06 | 168000.00 | 2017-11-07 | Sách | 4 | 3 | 2024-11-04 |