Thị trường tài chính = (Biểu ghi số 742)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01193aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 121015s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 82000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332 |
Mã hóa Cutter | D464 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đăng Dờn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thị trường tài chính = |
Thông tin khác | Financial markets |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: Nguyễn Đăng Dờn, Lý Hoàng Ánh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 326 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 24 cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lý Hoàng Ánh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 2 | 1 | 332 D464 | MD.06279 | 2023-06-13 | 2023-05-25 | 82000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 332 D464 | MD.06280 | 2018-05-30 | 2018-05-28 | 82000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 3 | 332 D464 | MD.06281 | 2024-03-19 | 2024-03-05 | 82000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 332 D464 | MD.06282 | 2017-11-07 | 82000.00 | 2017-11-07 | Sách |