Lập trình ứng dụng - Excel nâng cao - Lập trình VBA trong Excel (Biểu ghi số 7414)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181017b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786043543735 |
Giá tiền | 192000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.54 |
Mã hóa Cutter | H502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Huấn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lập trình ứng dụng - Excel nâng cao - Lập trình VBA trong Excel |
Thông tin khác | Dùng cho các phiên bản 2021, 2019, 2016 |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 456 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách STK |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu lý thuyết và hướng dẫn thực hành lập trình VBA trong Excel: Tổng quan, sự khác biệt giữa VBA và Basic, tham chiếu đến các Range, vòng lặp và điều khiển dòng, các công thức kiểu R1C1, tạo và vận dụng các tên trong VBA, lập trình sự kiện, mảng, tạo các lớp và các bộ sưu tập, các biểu mẫu người dùng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Huy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21036 | 2023-01-17 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21037 | 2023-01-17 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21038 | 2023-01-17 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21039 | 2023-01-17 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21040 | 2023-01-17 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21041 | 2023-01-17 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21042 | 2023-09-12 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách | 1 | 2023-08-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21043 | 2023-01-17 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21044 | 2023-01-17 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-17 | 005.54 H502 | MD.21045 | 2023-01-17 | 192000.00 | 2023-01-17 | Sách |