Hệ thống bài tập và bài giải tài chính doanh nghiệp (Biểu ghi số 741)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01005aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170316s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 49000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.6041076 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Hữu Phước |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống bài tập và bài giải tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Hữu Phước (chủ biên), Lê Thị Lanh, Phan Thị Nhi Hiếu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 242 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gồm những bài tập, bài giải và bảng tính thừa số về tài chính doanh nghiệp |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thị Nhi Hiếu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Lanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lại Tiến Dĩnh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06122 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06123 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06124 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06125 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06126 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06127 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06128 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06129 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06130 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 338.6041076 Ph557 | MD.06131 | 2017-11-07 | 49000.00 | 2017-11-07 | Sách |