Giáo trình tài chính doanh nghiệp (Biểu ghi số 740)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00990aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090910s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 69000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.15076 |
Mã hóa Cutter | C506 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Phan Thị Cúc ... [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 339tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp những kiến thức mới về doanh nghiệp, mô hình CAPM, định giá chứng khoán đầu tư tài sản, giá trị tiền tệ theo thời gian, quan hệ lợi nhuận và rủi ro... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Văn Huy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thị Cúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Trường Giang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn T. Mỹ Phượng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trung Trực |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06359 | 2017-11-08 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06360 | 2023-09-28 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách | 1 | 2023-09-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06361 | 2019-12-10 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách | 1 | 2019-11-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06362 | 2019-12-10 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách | 1 | 2019-11-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06363 | 2023-09-28 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách | 2 | 2023-09-14 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06364 | 2017-11-08 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06365 | 2022-03-02 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách | 1 | 2022-02-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06366 | 2017-11-08 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06367 | 2017-11-08 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-08 | 658.15076 C506 | MD.06368 | 2017-11-08 | 69000.00 | 2017-11-08 | Sách |