Hoá học hữu cơ (Biểu ghi số 74)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01291aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 161004s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049500022 |
Giá tiền | 89000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 547.00711 |
Mã hóa Cutter | Y602/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Trọng Yêm |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá học hữu cơ |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng Yêm (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 379tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày phương pháp điều chế, tính chất lý, hoá của các chức, cơ chế của phản ứng hữu cơ: Hydrocacbon, dẫn xuất halogen của hydrocacbon mạch hở, ancol, ete, andehit và xeton, axit cacboxylic và dẫn xuất, hợp chất chứa nitơ, các hợp chất cơ nguyên tố, hydroxy axit, andehit axit và xeton axit, gluxit, amino axit - protein |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Đào Thắng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Văn Tuệ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Công Xinh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547.00711 Y602/T.2 | MD.00337 | 2017-10-04 | 89000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547.00711 Y602/T.2 | MD.00338 | 2017-10-04 | 89000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 547.00711 Y602/T.2 | MD.00339 | 2019-06-05 | 89000.00 | 2017-10-04 | Sách | 1 | 2019-05-22 |