Tài chính doanh nghiệp (Biểu ghi số 737)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01308aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090609s2008 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 119000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.15 |
Mã hóa Cutter | L107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Hữu Phước |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Hữu Phước (chủ biên), Lê Thị Lanh, Phan Thị Nhi Hiếu |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Kinh tế Tp.HCM |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 450 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những kiến thức cơ bản về tổ chức tài chính doanh nghiệp, thời giá tiền tệ, định giá chứng khoán, giá sử dụng vốn, đầu tư dài hạn, quản lí vốn, vốn tài trợ, chi phí sản xuất, doanh thu, các hoạch định, tác động, rủi ro, phân tích tài chính và kế hoạch tài chính doanh nghiệp |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thị Nhi Hiếu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Lanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06293 | 2017-11-07 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06294 | 2024-05-14 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | 1 | 2024-05-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06295 | 2024-03-06 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | 2 | 2024-02-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06296 | 2017-11-07 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06297 | 2017-11-07 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06298 | 2017-11-07 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06299 | 2017-11-07 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06300 | 2017-11-07 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06301 | 2017-11-07 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06302 | 2020-11-03 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | 1 | 2020-10-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06303 | 2020-10-06 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | 2 | 2020-03-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06304 | 2017-11-07 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 L107 | MD.06305 | 2017-11-07 | 119000.00 | 2017-11-07 | Sách |