Phân tích tài chính doanh nghiệp (Biểu ghi số 736)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01326aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170316s2017 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 69000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.15 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Kim Phượng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Kim Phượng (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 382 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng quan về phân tích tài chính doanh nghiệp gồm: Phân tích chi phí và đòn bẩy hoạt động, phân tích kết quả kinh doanh, cơ cấu tài sản và nguồn vốn, lưu chuyển tiền tệ và phân tích các hệ số tài chính |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Thanh Hà |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Mạnh Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Hoàng Vinh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.15 H100 | MD.06306 | 2018-10-16 | 2018-10-11 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 H100 | MD.06307 | 2017-11-07 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 3 | 658.15 H100 | MD.06308 | 2024-12-04 | 2024-12-02 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 2 | 658.15 H100 | MD.06309 | 2023-04-14 | 2023-03-29 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 2 | 658.15 H100 | MD.06310 | 2021-04-08 | 2021-03-25 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.15 H100 | MD.06311 | 2023-03-02 | 2023-02-09 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 H100 | MD.06312 | 2017-11-07 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 2 | 658.15 H100 | MD.06313 | 2025-01-08 | 2024-12-25 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 1 | 658.15 H100 | MD.06314 | 2020-03-17 | 2020-03-09 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-07 | 658.15 H100 | MD.06315 | 2017-11-07 | 69000.00 | 2017-11-07 | Sách |