Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Biểu ghi số 7331)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01203aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140311s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045755884 |
Giá tiền | 24000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 342.023 |
Mã hóa Cutter | H305 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 92 tr. |
Kích thước (L) | 18cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nội dung Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: quy định về chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường; bảo vệ Tổ quốc; Quốc hội; Chủ tịch nước; Chính phủ; Tòa án nhân dân; Viện kiểm sát nhân dân; chính quyền địa phương; Hội đồng bầu cử quốc gia, Kiểm toán nhà nước; hiệu lực của Hiến pháp và việc sửa đổi Hiến pháp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-03 | 342.023 H305 | MD.20823 | 2022-11-03 | 24000.00 | 2022-11-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-03 | 342.023 H305 | MD.20824 | 2024-11-11 | 24000.00 | 2022-11-03 | Sách | 1 | 2024-11-05 |