Tiếng Anh cho người Việt (Biểu ghi số 7303)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 221001b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428 |
Mã hóa Cutter | Nh513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tiếng Anh cho người Việt |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Tuyết Nhung (Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 120 tr. |
Kích thước (L) | 18cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Hiện nay, nước ta đang hoạt động giao lưu, hợp tác với nước ngoài ngày càng phát triển. Đặc biệt, tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai thường dùng trong giao tiếng hàng ngày cũng như trong công việc. Sách Tiếng Anh cho người Việt biên soạn với nội dung gồm những phần căn bản, dễ hiểu các tình huống thường gặp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Sách tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-10-03 | 428 Nh513 | TK.03051 | 2022-10-03 | 46000.00 | 2022-10-03 | Sách |