Cẩm nang trực chẩn đoán hình ảnh (Biểu ghi số 7290)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048898496 |
Giá tiền | 299000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.0757 |
Mã hóa Cutter | Ph561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lewis, Gareth |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cẩm nang trực chẩn đoán hình ảnh |
Thông tin khác | Gareth Lewis, Hitrn Patel ; Hồ Hoàng Phương, Đoàn Thị Hiếu Đức (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H |
Nhà xuất bản | Dân trí |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 257 tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cẩm nang trực chẩn đoán hình ảnh trình bày thông tin về những ca cấp cứu lâm sàng thường gặp trong quá trình trực và các kết quả hình ảnh tưởng ứng. Các trường hợp được phân loại thành hình ảnh lồng ngực, hệ tiêu hóa và niệu dục, thần kinh và tổn thương cột sống không do tai nạn, nhi khoa, chấn thương, hình ảnh học can thiệp mạch máu. Ngoài ra các biến chứng do điều trị cũng được nhắc đến. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật hình ảnh y học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Patel, Hitrn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Hoàng Phương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Thị Hiếu Đức |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20711 | 2022-09-27 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20712 | 2023-02-22 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách | 2 | 1 | 2023-01-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20713 | 2024-05-29 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách | 2 | 1 | 2024-05-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20714 | 2022-09-27 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20715 | 2022-09-27 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20716 | 2023-02-17 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách | 1 | 2023-02-08 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20717 | 2022-09-27 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20718 | 2023-01-11 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách | 1 | 1 | 2022-12-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20719 | 2022-09-27 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.0757 Ph561 | MD.20720 | 2022-09-27 | 299000.00 | 2022-09-27 | Sách |