Chẩn đoán, điều trị các rối loạn tâm thần và hành vi : (Biểu ghi số 7288)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180428b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046653660 |
Giá tiền | 180000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.8 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Hữu Bình |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Chẩn đoán, điều trị các rối loạn tâm thần và hành vi : |
Thông tin khác | Sách tham khảo |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hữu Bình, Trần Nguyễn Ngọc (Chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 203 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn tâm thần |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuôn sách trình bày các rổi loạn tâm thần và hành vi thường gặp. Các rối loạn tâm thấn và hành vi được làm sáng tỏ dễ hiều về đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán và điều trị. Điều này, giúp cho các nhà lâm sàng tâm thần học, kể cả các bác sĩ đa khoa dễ nhận thấy để phát hiện sớm điêu trị tại cộng đông. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Nguyễn Ngọc |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20730 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20731 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20732 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20733 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20734 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20735 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20736 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20737 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20738 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-27 | 616.8 B312 | MD.20739 | 2022-09-27 | 180000.00 | 2022-09-27 | Sách |