Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm : (Biểu ghi số 7282)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200220b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046645757 |
Giá tiền | 170000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.075 |
Mã hóa Cutter | T120 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Hữu Tâm |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm : |
Thông tin khác | Sách dùng đào tạo Đại học, Sau đại học và Đào tạo liên tục cán bộ y tế |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hữu Tâm (chủ biên) ; Lê Thị Thùy Như, Nguyễn Đàm Châu Bảo |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 99 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trung tâm Kiểm chuẩn Xét nghiệm thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những vấn đề cơ bản trong đảm bảo chất lượng xét nghiệm y khoa, nội ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm, quy trình thao tác chuẩn(SOP), ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Xét nghiệm y học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Thùy Như |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đàm Châu Bảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 1 | 616.075 T120 | MD.20671 | 2022-12-29 | 2022-12-27 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 T120 | MD.20672 | 2022-09-22 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 T120 | MD.20673 | 2022-09-22 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 T120 | MD.20674 | 2022-09-22 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 T120 | MD.20675 | 2022-09-22 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 T120 | MD.20676 | 2022-09-22 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 T120 | MD.20677 | 2022-09-22 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 T120 | MD.20678 | 2022-09-22 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 T120 | MD.20679 | 2022-09-22 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 T120 | MD.20680 | 2022-09-22 | 170000.00 | 2022-09-22 | Sách |