Cơ sở năng lượng và môi trường : (Biểu ghi số 726)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01529aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110719s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 84000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 333.79 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lý Ngọc Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở năng lượng và môi trường : |
Thông tin khác | Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Lý Ngọc Minh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 358tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày tổng quan về các nguồn năng lượng sơ cấp và những tác động môi trường trong quá trình khai thác, chế biến. Nêu lên hiện trạng khai thác, chế biến, sản xuất, sử dụng năng lượng trên thế giới và ở Việt Nam trong thời gian vừa qua. Giới thiệu công nghệ và những tác động môi trường trong sản xuất điện năng từ năng lượng hoá thạch như: nhà máy nhiệt điện than, nhà máy nhiệt điện dầu, nhà máy nhiệt điện khí. Trình bày về quan điểm, định hướng và một số biện pháp chủ yếu nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, phòng ngừa sự cố môi trường, bảo vệ sức khoẻ cộng đồng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sách chuyên khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.79 M312 | MD.03565 | 2017-11-06 | 84000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.79 M312 | MD.03566 | 2017-11-06 | 84000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.79 M312 | MD.03567 | 2017-11-06 | 84000.00 | 2017-11-06 | Sách |