Các quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất thực phẩm (Biểu ghi số 7241)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220818b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047376568 |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 660.2 |
Mã hóa Cutter | C101Q/T.1-Q.2 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất thực phẩm |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Các quá trình thiết bị cơ học: Quyển 2 phân riêng bằng: màng, máy ly tâm, không khí, thủy lực, vận chuyển lưu chất: bơm, quạt, máy nén, tính hệ thống đường ống |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hùng Dũng [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 281 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các quá trình và thiết bị cơ học: máy ly tâm, phân loại bằng không khí và thuỷ lực, vận chuyển bằng khí động, thuỷ động, tính toán đường ống, bơm chất lỏng, quạt và máy nén vận chuyển chất khí |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Hiếu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Lục |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20551 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20552 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20553 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20554 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20555 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20556 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20557 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20558 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20559 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-18 | 660.2 C101Q/T.1-Q.2 | MD.20560 | 2022-08-18 | 2022-08-18 | Sách |