Giáo trình đánh giá đất đai = (Biểu ghi số 723)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01182aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120509s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 38000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 333.73 |
Mã hóa Cutter | Tr300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quang Trí |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình đánh giá đất đai = |
Thông tin khác | Land evaluation |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quang Trí |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 176 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.03989 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.03955 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.03956 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.03957 | 2022-08-24 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2022-08-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.03958 | 2019-06-07 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2019-05-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.03959 | 2022-04-21 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2022-04-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.03960 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04473 | 2019-11-05 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2019-10-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04474 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04475 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04476 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04477 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04478 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04479 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04480 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04481 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.73 Tr300 | MD.04482 | 2017-11-06 | 38000.00 | 2017-11-06 | Sách |