Kỹ thuật điện (Biểu ghi số 7229)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220816b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047336418 |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.3 |
Mã hóa Cutter | Đ312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Kim Đính |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật điện |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Kim Đính |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 290 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Kỹ thuật điện được viết cho sinh viên kỹ sư các ngành không thuộc chuyên ngành điện. Những kiến thức tiên quyết mà sinh viên cần có là điện, điện từ và số phức. Để giúp sinh viên hiểu rõ nội dung trình bày, nhiều ví dụ được cho rải rác trong tất cả các chương. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20501 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20502 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20503 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20504 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20505 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20506 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20507 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20508 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20509 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-16 | 621.3 Đ312 | MD.20510 | 2022-08-16 | 42000.00 | 2022-08-16 | Sách |