Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực (Biểu ghi số 7225)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220815b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664.028 |
Mã hóa Cutter | Tr100/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Thu Trà |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Bảo quản lương thực |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Thu Trà |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 488 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung quyển sách cung cấp một số kiến thức về tính chất của một số loại hạt lương thực, các biện pháp bảo quản và chế biến lương thực. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20581 | 2022-08-15 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20582 | 2022-08-15 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20583 | 2022-08-15 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20584 | 2022-08-15 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20585 | 2023-08-31 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách | 1 | 2023-08-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20586 | 2022-08-15 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20587 | 2022-08-15 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20588 | 2022-08-15 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20589 | 2022-08-15 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-15 | 664.028 Tr100/T.1 | MD.20590 | 2022-08-15 | 42000.00 | 2022-08-15 | Sách |