Giáo trình độc chất học môi trường đất (Biểu ghi số 721)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01265aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120409s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 571.95 |
Mã hóa Cutter | H556 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Ngọc Hưng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình độc chất học môi trường đất |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Ngọc Hưng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 290tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu khái quát về sự ô nhiễm hoá học trong đất, độc chất hữu cơ trong đất, độc chất phóng xạ, độc chất hoá học và môi trường đất... Sự vận chuyển và chuyển biến độc chất trong đất, ảnh hưởng của độc chất hoá học trên tiến trình tuần hoàn dưỡng chất trong đất, một số chất độc kim loại nặng điển hình trong đất |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.04233 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.04234 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.04235 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.04236 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.04237 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.04238 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.04239 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.04240 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.04241 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20029 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20030 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20031 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20032 | 2022-08-23 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | 1 | 2022-08-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20033 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20034 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20035 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20036 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20037 | 2022-07-08 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 571.95 H556 | MD.20038 | 2023-06-14 | 46000.00 | 2022-07-08 | Sách | 1 | 2023-05-29 |